DIỄN ĐÀN LỚP XDD48ĐH2-ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM

Would you like to react to this message? Create an account in a few clicks or log in to continue.
DIỄN ĐÀN LỚP XDD48ĐH2-ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM


2 posters

    Thuật Ngữ Tiếng Anh Xây Dựng

    Admin
    Admin
    Admin
    Admin


    Gender : Male Bài viết : 1435
    Điểm : 4191
    Birthday : 1988-03-11
    Cảm ơn : 1316
    Tham gia : 2010-08-21
    Status : Hỏi trời xanh có chăng định mệnh? Để đời tôi sao mãi lênh đênh?

    Thuật Ngữ Tiếng Anh Xây Dựng Empty Thuật Ngữ Tiếng Anh Xây Dựng

    Post by Admin 17/4/2011, 3:23 am

    [size=16]
    Khi đọc các hồ sơ, bản vẽ thiết kế của nước ngoài có thể bạn sẽ gặp rất nhiều các thuật ngữ viết tắt.

    [b]A [/b]
    A - Ampere
    A/C - Air Conditioning
    A/H - After Hours
    AB - As Built (Hoàn công)
    AEC - Architecture, Engineering, and Construction
    AFL - Above Floor Level (Phía trên cao trình sàn)
    AFL - Above Finished Level (Phía trên cao độ hoàn thiện)
    AGL - Above Ground Level (Phía trên Cao độ sàn nền)
    AHU - Air Handling Unit (Thiết bị xử lý khí trung tâm)
    APPROX - Approximately (xấp xỉ, gần đúng)
    AS - Australian Standard
    ASCII – American Standard Code for Information Interchange
    ATF - Along Top Flange (dọc theo mặt trên cánh dầm)

    [b]B[/b]
    B - Basin or Bottom
    BLDG - Building
    BNS - Business Network Services
    BOP- Bottom of Pipe (đáy ống)
    BOQ - Bill of Quantities (Bảng Dự toán Khối lượng)
    BOT - Bottom
    BQ - Bendable Quality
    BSP - British Standard Pipe (ống theo tiêu chuẩn Anh)
    BT - Bath Tub (bồn tắm)
    BT - Boundary Trap
    BTM - Bottom
    BW - Both Ways

    [b]C [/b]
    C - C shaped steel purlin (xà gồ thép tiết diện chữ C)
    C/C - Cross Centres
    C.J. - Control Joint (or Construction Joint) Khe thi công
    CAD - Computer Aided Design. Less commonly use is Computer Assisted Drafting.
    CCTV - Closed Circuit TeleVision
    CFW - Continuous Fillet Weld (đường hàn mép liên tục)
    CHS - Circular Hollow Section (thép tiết diện tròn rỗng)
    CL - Center Line
    CLR - Clearance (kích thước thông thuỷ, lọt lòng)
    CMU - Cement Masonry Unit (khối xây vữa XM)
    CNJ - Construction Joint
    COL - Column
    COMMS - Communications
    CONN - Connection (mối nối)
    CONT - Continuous
    CS - Cleaners Sink
    CT - Controller
    CTR(S) - Centre/S
    CTRL - Control
    CTRS - Centers
    CVR - Cover (nắp đậy)
    [b]D[/b]

    DAD- Double Acting Door: cửa mở được cả 2 chiều
    DD - Design Drawing
    DIA - Diameter
    DIM - Dimension
    DIN – Deutsche Industrie Normal = Germany Industry Standard : Tiêu chuẩn CN Đức
    DL – Dead Load : Tĩnh tải
    DN - Diameter Nominal : Đường kính danh định
    DP - Down Pipe : ống xối thoát nước mưa
    DR - Dryer
    DWG - Drawing
    DWV – Drainage, Waste and Vent : Thoát nước, Nước thải & Thông hơi

    [b]E [/b]

    EA - Equal Angle (steel) : thép góc đều cạnh
    EA – Exhaust Air : Khí thải
    E and OE – Error and Omission Excepted : loại trừ sai số hay sai sót
    EF - Each Face
    EIS – Environment Impact Statement : Báo cáo về Tác động Môi trường
    EL - Elevated Level
    EL - Elevation
    ELEC - Electrical
    EMC – Electrical Metallic Conduit : ống kim loại đi cáp điện bên trong
    EQ - Equal
    EQUIP - Equipment
    EST – Estimate : đánh giá, ước lượng
    EW - Each Way
    EWB - Electric Water Boiler : Nồi hơi bằng điện
    EWC - Electric Water Cooler : Thiết bị làm lạnh nước bằng điện
    EXC - Excavate
    EXP BT – Expansion Bolt : bu lông nở
    EXT – Exterior : bên ngoài

    [b]F [/b]

    FAI – Fresh Air Intake : Miệng lấy gió tươi
    FAR – Floor- Area Ratio : mật độ sàn xây dựng
    FB – Footing Beam : Dầm móng
    F'c - Characteristic Concrete Strength : cường độ ép mẫu bê tông 28 ngày
    FD – Floor Drain : phễu thu thoát nước sàn
    FDC – Fire Department Connection : đấu nối vào hệ thống nước chữa cháy khu vực
    FFL - Finished Floor Level – Cao độ sàn hoàn thiện
    FHC – Fire Hose Cabinet : Tủ PCCC
    FL - Floor Level - Cao độ sàn
    FL – Flashing : diềm tôn
    FOC - Fibre Optic Cable : cáp quang
    FPRF – Fireproof : chống cháy, chịu lửa
    FS - Far Side
    FSBL - Full Strength Butt Weld : đường hàn đối đầu chịu lưc
    FTG - Footing : Móng
    FW - Fillet Weld : hàn góc
    FWF - From Web Face (steel) : từ mặt bụng thép hình

    [b]G[/b]

    GF – Ground Floor : Sàn trệt
    GALV - Galvanized : mạ kẽm
    GCI - Galvanized corrugated iron : Thép tấm có sóng, mạ kẽm
    GFCI – Ground Fault Circuit Interrupter : Thiết bị ngắt mạch rò điện
    GIS - Graphic Information System
    GYP – Gypsum : Thạch cao
    [b]H[/b]

    HD – Head
    H/D Ratio – Height/Diameter Ratio : Hệ số chiều cao/đường kính
    HDW – Hardware
    HEPA filter – High efficiency particulate absolute Filter: bộ lọc khí hiệu suất rất cao
    HID – High Intensity Discharge
    HEX – Hexagon or Hexagonal : (có hình) lục giác
    HGT – Height
    HMD – Hollow- Metal Door: Cửa kim loại tiết diện rỗng
    HOR - Horizontal
    HORIZ - Horizontal
    HP - High Pressure
    HP – Horse Power : mã lực
    HUD – Department of Housing & Urban Development : Phòng QL Đô thị
    HVAC – Heat, Ventilating and Air Conditioning: Hệ thống Nhiệt, Thông thoáng & Điều hoà Không khí
    HVY – Heavy
    HW – Hot Water
    HWB - Hair Wash Basin
    HWY – Highway
    HYD - Hydraulic

    [b]I [/b]

    ID - Inside Diameter
    IE - Invert Elevation
    IF – Inside Face
    IIC – Impact Insulation Class: chỉ số phân loại khả năng chống ồn/cách âm của hệ thống trần-sàn
    IL - Invert Level : cao độ đáy ống (đáy trong)
    ILLUS – Illustrate : minh hoạ
    IMC – Intermediate Metallic Conduit : ống dẫn kim loại trung gian
    IMPG – Impregnate : thấm, nhiễm
    INC – Incorporated : được kết hợp, sát nhập
    INC - Incoming
    INCL - Include
    INR – Impact Noise Rating: Chỉ số hiệu năng cách âm/chống ồn của hệ trần-sàn
    INS – Insulate
    INT – Intake : đầu/ họng thu
    IO - Inspection Opening: lỗ thăm/ kiểm tra
    IP - Intersection Point : giao điểm
    IPS – International Pipe Standard
    IPS – Inside Pipe Size : kích thước ống lọt lòng
    IR – Inside Radius : bán kính trong (bk lọt lòng)

    [b]J [/b]

    JIS - Japanese Industry Standard
    JR - Junior
    JT - Joint

    [b]K [/b]

    KDF – Kalamein Door & Frame: Khung & cửa bằng vật liệu tổng hợp (lõi gỗ, bọc kim loại…)
    K.J. - Key Joint
    KD – Knocked-down : (các cấu kiện) chế tạo sẵn nhưng tổ hợp lắp dựng tại công trường
    KS - Kitchen Sink : chậu rửa ở Bếp
    Dự án đầu tư xây dựng ?
    Building investment project

    Hệ số sử dụng đất?
    Land-use factor

    Mật độ xây dựng?
    Building density

    Diện tích sàn xây dựng?
    Building area

    Tổng diện tích sàn xây dựng?
    Total building area (Building area in total)

    tầng trệt?
    Cellar

    tầng hầm?
    Ground-floor

    sân thượng?
    Terrace (a raised flat platform)

    đường nọi bộ?
    Internal road

    Chiều cao an toàn?
    Safety height
    Thuật ngữ về thép
    ________________________________________
    alloy steel:thép hợp kim
    angle bar:thép góc

    built up section: thép hình tổ hợp

    castelled section: thép hình bụng rỗng
    channel section:thép hình chữ U
    cold rolled steel:thép cán nguội
    copper clad steel:thép mạ đồng

    double angle:thép góc ghép thành hình T

    flat bar: thép dẹt

    galvanised steel: thép mạ kẽm

    hard steel:thép cứng
    high tensile steel:thép cường độ cao
    high yield steel: thép đàn hồi cao
    hollow section:thép hình rỗng
    hot rolled steel:thép cán nóng

    plain bar: thép trơn
    plate steel:thép bản

    rolled steel:thép cán
    round hollow section: thép hình tròn rỗng

    silicon steel: thép silic
    square hollow section: thép hình vuông rỗng
    stainless steel:thép không gỉ
    steel:thép
    structral hollow section:thép hình rỗng làm kết cấu
    structural section:thép hình xây dựng

    tool steel:thép công cụ
    cốt thép
    ________________________________________
    compression reinforcement : cốt (thép); cốt, sườn

    diagonal reinforcement : cốt (thép) xiên, cốt (thép) đặt chéo
    distributing reinforcement : cốt (thép) phân bố

    fabric reinforcement : cốt (thép) lưới
    frame reinforcement : cốt (thép) giàn

    grillage reinforcement : cốt (thép) lưới sợi

    helical reinforcement : cốt (thép) xoắn

    isteg reinforcement : cốt (thép) có gờ

    lateral reinforcement : cốt (thép) ngang
    longitudinal reinforcement : cốt (thép) dọc

    monolayer reinforcement : cốt (thép) một lớp
    mesh reinforcement : cốt (thép) lưới
    multilayer reinforcement : cốt (thép) nhiều lớp

    negative moment reinforcement: cốt (thép) chịu mômen âm

    post stressed reinforcement : cốt (thép) ứng lực sau
    pre-stressed reinforcement : cốt (thép) ứng lực trước

    rigid reinforcement : cốt (thép) cứng

    stiff reinforcement : cốt (thép) cứng

    tension reinforcement : cốt (thép) chịu kéo
    thrust reinforcement : cốt (thép) chống cắt
    two-way reinforcement : cốt (thép) hai hướng
    Beam: Dầm
    Broad flange beam: Dầm có cánh bản rộng (Dầm I, T)

    Cantilever(ed) beam: Dầm hẫng
    Castellated beam: Dầm thủng
    Compound beam: Dầm hỗn hợp
    Continous beam: Dầm liên tục

    Hanging beam: Dầm treo
    Laminated beam: Dầm thanh

    Main beam: Dầm chính
    Needle beam: Dầm kim
    Secondary beam: Dầm trung gian
    Simply-supported beam: Dầm đỡ đơn giản, dầm 1nhịp

    Slender beam: Dầm mảnh
    Straining beam: thanh giằng, thanh kéo
    Trussed beam: Dầm giàn, dầm mắt cáo
    Beam and slab floor: Dầm và sàn tấm
    [/size]
    XayDung_PRO
    XayDung_PRO
    Tâm Huyết
    Tâm Huyết


    Gender : Female Bài viết : 525
    Điểm : 568
    Birthday : 1981-09-06
    Cảm ơn : 22
    Tham gia : 2011-04-10
    Status : Sống trên đời thật khó...

    Thuật Ngữ Tiếng Anh Xây Dựng Empty Re: Thuật Ngữ Tiếng Anh Xây Dựng

    Post by XayDung_PRO 17/4/2011, 4:26 pm

    Thanhk's

      Current date/time is 26/4/2024, 2:46 pm